Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ねづっち
luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
bầy nhầy; nhớp nháp; dai dẳng.
金づち かなづち
Cây búa
相づち あいづち
những cụm từ hoặc câu thoại xen kẽ thường xuyên trong cuộc nói chuyện với hàm ý đồng tình, hưởng ứng, tán đồng
寝待月 ねまちづき
trăng lên ngày 19
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cái búa
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
常々 つねづね
luôn luôn; thông thường