Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粘る ねばる
dính
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
束ねる たばねる つかねる
buộc thành bó; bó lại
骨張る ほねばる
xương xẩu; góc
君臨する くんりん
ngự trị; trị vì; đầu đàn; dẫn đầu
ばね ばね
lò xo
粘々 ねばねば
sự dính; sự dinh dính.
粘粘する ねばねば
dính; thiu; nhớp nháp; dinh dính; nhớp nhúa.