Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
束ねる たばねる つかねる
buộc thành bó; bó lại
粘る ねばる
dính
ばね ばね
lò xo
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
骨張る ほねばる
xương xẩu; góc
君臨する くんりん
ngự trị; trị vì; đầu đàn; dẫn đầu
スタンドばね スタンドばね
lò xo đứng
トーションばね トーションばね
lò xo xoắn