Các từ liên quan tới ねんどろいど じぇねれ〜しょん
寝所 しんじょ ねどこ ねどころ ねど ねどこ/しんじょ
nơi để ngủ, phòng ngủ, chỗ ngủ
ねんね おねんね ねんねん ねんねえ ねね
cái giường ngủ (cho trẻ em).
ねじれ角 ねじれかど
góc nghiêng
có thể vậy
ấn Độ, người ấn Độ, người da đỏ ở Bắc, Mỹ; người Anh, Điêng
どんど とんど
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)
tính khờ dại, tính ngu đần, hành động khờ dại; lời nói khờ dại, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự yếu sức khoẻ
sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng, lo bạc râu, sầu bạc tóc, trông nom, chăm sóc, nuôi nấng, chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến, thích, muốn, tớ cần đếch gì, tớ cóc cần, không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn