Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物にする
ものにする
lấy được
我が物にする わがものにする
biến cái gì thành của riêng mình
売り物にする うりものにする
tiếp thị, quảng cáo
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
物に成る ものになる
để tỏ ra là thành công; để đi đến tốt
「VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích