Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
のぞのぞ
chậm chạp; uể oải; lờ đờ; không hoạt bát.
のぞきま
anh chàng tò mò tọc mạch
のぞきみ
置き屋 おきや
phòng ở của Geisha.
空き屋 あきや
nhà trống; nhà bỏ không
畳敷きの部屋 たたみじきのへや たたみしきのへや
phòng trải lên rơm
ぞっき
tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ