置き屋
おきや「TRÍ ỐC」
☆ Danh từ
Phòng ở của Geisha.

置き屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 置き屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
物置小屋 ものおきごや
buồng kho nhỏ chứa đồ hay đặt ở góc sân vườn của các nhà
空き屋 あきや
nhà trống; nhà bỏ không
置き引き おきびき
ăn cắp hành lý; kẻ ăn cắp vặt [trên tàu xe hay nhà ga]
書き置き かきおき
mẩu giấy viết lại, ghi lại kèm lời nhắn