空き屋
あきや「KHÔNG ỐC」
Nhà trống; nhà bỏ không

空き屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空き屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空き部屋 あきべや あきへや
phòng không sử dụng; phòng trống trong khách sạn
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空き あき
chỗ trống
置き屋 おきや
phòng ở của Geisha.
部屋を空ける へやをあける
rời khỏi phòng
空焼き からやき
Việc đốt thử, test thử máy mới trc khi đưa vào sản xuất. Giống như khi mua xe máy mới bạn phải cho nó nổ thật lâu cho nóng máy vậy.@@