のみすぎる
Drink too much

のみすぎる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu のみすぎる
のみすぎる
drink too much
飲み過ぎる
のみすぎる
uống quá chén
Các từ liên quan tới のみすぎる
飲み過ぎ のみすぎ
sự uống quá chén
lượng quá tải, chất quá nặng
積み過ぎる つみすぎる
lượng quá tải, chất quá nặng
右クリックする みぎクリックする
click chuột phải
短すぎる みじかすぎる
quá ngắn
短過ぎる みじかすぎる
quá ngắn
sự nổi lên để đớp mồi,chiều cao đứng thẳng,sự tăng lên,đứng dậy,sự gây ra,mặt trăng...),ghê tởm,làm nổi lên,phỉnh ai,sự tiến lên,sự dâng,căn nguyên,có thể đáp ứng với,nổi lên,sự đưa lên,có khả năng đối phó,sự tăng lương,dâng lên,nổi dậy,sự trèo lên,tiến lên,thành đạt,gò cao,phát tức,nguồn gốc,sự thăng,trèo lên,làm hiện lên,chỗ dốc,bắt nguồn từ,phẫn nộ,vượt lên trên,do bởi,đường dốc,đứng lên,sự lên,bốc lên,mọc (mặt trời,lên,sự kéo lên,leo lên,lên cao,bế mạc,vòm...),nguyên do,trông thấy nổi lên,trông thấy hiện lên,dậy,sự leo lên,trở dậy,lộn mửa,độ cao (của bậc cầu thang,làm cho ai phát khùng lên
reading too much