みなぎる
Sự nổi lên để đớp mồi,chiều cao đứng thẳng,sự tăng lên,đứng dậy,sự gây ra,mặt trăng...),ghê tởm,làm nổi lên,phỉnh ai,sự tiến lên,sự dâng,căn nguyên,có thể đáp ứng với,nổi lên,sự đưa lên,có khả năng đối phó,sự tăng lương,dâng lên,nổi dậy,sự trèo lên,tiến lên,thành đạt,gò cao,phát tức,nguồn gốc,sự thăng,trèo lên,làm hiện lên,chỗ dốc,bắt nguồn từ,phẫn nộ,vượt lên trên,do bởi,đường dốc,đứng lên,sự lên,bốc lên,mọc (mặt trời,lên,sự kéo lên,leo lên,lên cao,bế mạc,vòm...),nguyên do,trông thấy nổi lên,trông thấy hiện lên,dậy,sự leo lên,trở dậy,lộn mửa,độ cao (của bậc cầu thang,làm cho ai phát khùng lên
Toả khắp, tràn ngập khắp, lan tràn khắp, thâm nhập khắp

みなぎる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みなぎる
みなぎる
sự nổi lên để đớp mồi,chiều cao đứng thẳng,sự tăng lên.
漲る
みなぎる
đầy tràn, chan chứa