Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới のら猫長屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
長屋 ながや
nhà chung cư
裏長屋 うらながや
nhà hậu; nhà sau
盲長屋 めくらながや
tenement house with no windows
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
猫の目 ねこのめ
sự hay thay đổi; sự không kiên định.
シュレーディンガーの猫 シュレーディンガーのねこ
con mèo của Schrödinger (là một thí nghiệm tưởng tượng, đôi khi được gọi là nghịch lý do nhà vật lý học người Ireland gốc Áo Erwin Schrödinger nghĩ ra vào năm 1935 khi tranh luận với Albert Einstein về cách hiểu Copenhagen trong cơ học lượng tử)