乗り付ける
のりつける
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Đi quen (ô tô, máy bay...)

Bảng chia động từ của 乗り付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乗り付ける/のりつけるる |
Quá khứ (た) | 乗り付けた |
Phủ định (未然) | 乗り付けない |
Lịch sự (丁寧) | 乗り付けます |
te (て) | 乗り付けて |
Khả năng (可能) | 乗り付けられる |
Thụ động (受身) | 乗り付けられる |
Sai khiến (使役) | 乗り付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乗り付けられる |
Điều kiện (条件) | 乗り付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 乗り付けいろ |
Ý chí (意向) | 乗り付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乗り付けるな |
乗り付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乗り付ける
乗り付け のりつけ
bình thường (của) ai đó đi tắc xi
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
乗り のり
sự trải ra ((của) những sơn),tâm trạng,(hai) xe hơi bốn chỗ ngồi,cưỡi
乗りつける のりつける
lên xe