乗り乗り
のりのり ノリノリ「THỪA THỪA」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tinh thần cao

のりのり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới のりのり
keo dán
chậm rãi uể oải; dễ dàng
chậm rãi; thong thả
ヒートシンクのり ヒートシンクのり
Keo tản nhiệt
スティックのり スティックのり
keo khô
テープのり テープのり
băng keo dạng kéo
のりヘラ のりヘラ
bay trát keo có răng cưa (các răng cưa trên đầu bay cho phép thoa ở độ dày nhất định tại góc tường, cửa sổ, các bức tường chéo, cửa trượt)
スプレーのり スプレーのり
keo xịt phun