Kết quả tra cứu 乗り過ごす
Các từ liên quan tới 乗り過ごす
乗り過ごす
のりすごす
☆ Động từ nhóm 1 -su
◆ Đi quá

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 乗り過ごす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乗り過ごす/のりすごすす |
Quá khứ (た) | 乗り過ごした |
Phủ định (未然) | 乗り過ごさない |
Lịch sự (丁寧) | 乗り過ごします |
te (て) | 乗り過ごして |
Khả năng (可能) | 乗り過ごせる |
Thụ động (受身) | 乗り過ごされる |
Sai khiến (使役) | 乗り過ごさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乗り過ごす |
Điều kiện (条件) | 乗り過ごせば |
Mệnh lệnh (命令) | 乗り過ごせ |
Ý chí (意向) | 乗り過ごそう |
Cấm chỉ(禁止) | 乗り過ごすな |