Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
ほやほや
tươi; mới.
ちやほや ちゃほや
nuông chiều; làm hư.
のほほんと
lãnh đạm; thờ ơ; sơ suất.
ほんやくか
người dịch, máy truyền tin
かしほんや
thư viện cho thuê sách
せいほんや
thợ đóng sách
やくほ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm