Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
には
cho (liên quan đến), để
目には目を歯には歯を めにはめをはにははを
Ăn miếng trả miếng
人には添うて見よ馬には乗って見よ ひとにはそうてみようまにはのってみよ
&nbsp;trong chăn mới biết chăn có rận,đứng trong phương diện người khác để suy nghĩ<br>
私等には わたくしなどには わたしとうには
cho thích (của) tôi
壺にはまる つぼにはまる ツボにはまる
to hit the bull's-eye
外には ほかには
ngoài ra.
他には ほかには
mặt khác.
時には ときには
có lúc
中には なかには
trong số (những)
Đăng nhập để xem giải thích