はいぶんてきせいぎ
Công bằng về khía cạnh phân phối+ Một khái niệm hay nguyên tắc đánh giá các phương án phân phối thu nhập hoặc của cải giữa các cá nhân. Xem Distributive judgement.

はいぶんてきせいぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はいぶんてきせいぎ
はいぶんてきせいぎ
Công bằng về khía cạnh phân phối+ Một khái niệm hay nguyên tắc đánh giá các phương án phân phối thu nhập hoặc của cải giữa các cá nhân. Xem Distributive judgement.
配分的正義
はいぶんてきせいぎ
Công bằng về khía cạnh phân phối+ Một khái niệm hay nguyên tắc đánh giá các phương án phân phối thu nhập hoặc của cải giữa các cá nhân. Xem Distributive judgement.
Các từ liên quan tới はいぶんてきせいぎ
hy sinh, quên mình
bắt nguồn từ, dẫn xuất, phái sinh, chất dẫn xuất, từ phát sinh, đạo hàm
せきぶんほうていしき せきぶんほうていしき
phương trình tích phân
dùng phép phân tích, dùng phép giải tích
sự phân phối lại
humbug, tiếng vo ve, tiếng o o, tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ, lời nói ấp úng, mùi khó ngửi, mùi thối, kêu vo ve, kêu o o, ấm ứ, ầm ừ, ấp úng; nói lúng búng, ngậm miệng ngân nga, hoạt động mạnh, khó ngửi, thối, hừ (do dự, không đồng ý)
Phân phối chuẩn
phân tâm học, sự phân tích tâm lý