はかいてき
Phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt, tiêu cực, không xây dựng (chính sách, lời bình...)

はかいてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はかいてき
はかいてき
phá hoại, phá huỷ, tàn phá.
破壊的
はかいてき
phá hủy
Các từ liên quan tới はかいてき
非破壊的 ひはかいてき
không hủy
破壊的読み取り はかいてきよみとり
đọc phá hủy
bắt nguồn từ, dẫn xuất, phái sinh, chất dẫn xuất, từ phát sinh, đạo hàm
át, trội, có ưu thế hơn; có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, vượt cao hơn cả, bao quát (chiều cao, đỉnh núi...), âm át
tính tư, chuộng người nước ngoài, sùng ngoại
nửa chính thức; bán chính thức
khóa học tiến sĩ
đệ quy