はかせかてい
☆ Danh từ
Khóa học tiến sĩ
彼
ははかせかていを
修了
しました。
Anh ấy đã hoàn thành khóa học tiến sĩ.

はかせかてい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はかせかてい
課程博士 かていはかせ かていはくし
tiến sĩ theo chương trình đào tạo, tiến sĩ được cấp bằng sau khi hoàn thành khóa học
phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt, tiêu cực, không xây dựng (chính sách, lời bình...)
revised version
bè phái, bè cánh, óc bè phái, tư tưởng bè phái
dưới, thấp hơn, kém; thấp kém, tồi, hạ, người cấp dưới, vật loại kém
đi thơ thẩn
việc tề gia nội trợ
にかけては にかけては
khi nói đến, liên quan