萩原
はぎはら はぎわら「THU NGUYÊN」
☆ Danh từ
Nhiều lau sậy giải quyết

はぎわら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はぎわら
萩原
はぎはら はぎわら
nhiều lau sậy giải quyết
はぎわら
reedy field
Các từ liên quan tới はぎわら
reedy field
Filefish
小杉原 こすぎはら こすぎわら
thin Japanese paper (used as tissue during the Edo period)
bush clover
和らぎ やわらぎ
sự làm dịu bớt đi (đau khổ); sự giảm bớt; sự hòa bình
sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu, sự làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn)
継ぎはぎ つぎはぎ
Khâu, vá quần áo
空騒ぎ からさわぎ そらさわぎ
chẳng có chuyện gì mà cũng làm rối lên