博愛主義者
はくあいしゅぎしゃ
☆ Danh từ
Người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức

はくあいしゅぎしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はくあいしゅぎしゃ
博愛主義者
はくあいしゅぎしゃ
người yêu người, kẻ thương người
はくあいしゅぎしゃ
người yêu người, kẻ thương người
Các từ liên quan tới はくあいしゅぎしゃ
chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha
người theo chủ nghĩa vị tha, người vị tha
nhà tư tưởng, người không tư tưởng, nhà lý thuyết, nhà lý luận
chủ nghĩa thất bại
lời nói đùa, câu nói đùa, trò cười, chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười, nói đùa, đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng
trí óc; vận dụng trí óc, có trí thức, hiểu biết rộng; tài trí, người trí thức, người lao động trí óc
người ích kỷ, người cho mình là trên hết
người độc đoán