あいたしゅぎしゃ
Người theo chủ nghĩa vị tha, người vị tha

あいたしゅぎしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あいたしゅぎしゃ
あいたしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa vị tha, người vị tha
愛他主義者
あいたしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa vị tha, người vị tha
Các từ liên quan tới あいたしゅぎしゃ
nhà tư tưởng, người không tư tưởng, nhà lý thuyết, nhà lý luận
chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
người theo chủ nghĩa vị tha, người vị tha
người ích kỷ, người cho mình là trên hết
trí óc; vận dụng trí óc, có trí thức, hiểu biết rộng; tài trí, người trí thức, người lao động trí óc
ぎゃあぎゃあ ギャーギャー
tiếng thét lên; tiếng ré lên; tiếng gào rú; tiếng hét lên
người theo chính thể chuyên chế