Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
くちはっちょう
liến thoắng, lém; lưu loát
はくちょうざ
thiên nga
きょしちょう座 きょしちょうざ
chòm sao Đỗ Quyên
おおはくちょう
whooper swan
はくちょうのうた
swsong
はいちょう
sự thích thú, sự khoái trá, sự được hưởng, sự được, sự có được
ちょくちょく
thường xuyên; hay