Kết quả tra cứu 立ち上げる
Các từ liên quan tới 立ち上げる
立ち上げる
たちあげる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Khởi động (Máy tính, chương trình); Bắt đầu kế hoạch, hoạt động kinh doanh

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 立ち上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立ち上げる/たちあげるる |
Quá khứ (た) | 立ち上げた |
Phủ định (未然) | 立ち上げない |
Lịch sự (丁寧) | 立ち上げます |
te (て) | 立ち上げて |
Khả năng (可能) | 立ち上げられる |
Thụ động (受身) | 立ち上げられる |
Sai khiến (使役) | 立ち上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立ち上げられる |
Điều kiện (条件) | 立ち上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立ち上げいろ |
Ý chí (意向) | 立ち上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 立ち上げるな |