Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
弾車 はずみぐるま
flywheel
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.