𤭯
Teapot-like object made typically of lacquerware and used to pour hot and cold liquids
Wide-mouthed ceramic vessel having a small hole in its spherical base (into which bamboo was probably inserted to pour liquids)
はそう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はそう
𤭯
はそう はぞう
wide-mouthed ceramic vessel having a small hole in its spherical base (into which bamboo was probably inserted to pour liquids)
????
ほっけ ホッケ はそう はぞう じょ あら アラ
cá rô lưỡi cưa (Niphon spinosus)
Các từ liên quan tới はそう
其れはそうと それはそうと
nhân tiện, tình cờ
其れはそうとして それはそうとして
be that as it may
無党派層 むとうはそう
những cử tri không liên kết
tiện thể; nhân thể; nhân tiện.
物は相談 ものはそうだん
Nghe tôi tâm sự chút đc không
人には添うて見よ馬には乗って見よ ひとにはそうてみようまにはのってみよ
&nbsp;trong chăn mới biết chăn có rận,đứng trong phương diện người khác để suy nghĩ<br>
sự khác nhau, sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích hợp, sự bất đồng, sự không đồng ý kiến, sự bất hoà
làm rào bao quanh, quây rào, làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám, tái đi, nhợt nhạt, xanh xám, lu mờ đi, tái, nhợt ; lờ mờ, yếu ớt