叩く
Bịch
Đánh; đập; gõ; vỗ
Khẻ
Mặc cả
Phang
Tấn công; chỉ trích

Từ đồng nghĩa của 叩く
Bảng chia động từ của 叩く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 叩く/たたくく |
Quá khứ (た) | 叩いた |
Phủ định (未然) | 叩かない |
Lịch sự (丁寧) | 叩きます |
te (て) | 叩いて |
Khả năng (可能) | 叩ける |
Thụ động (受身) | 叩かれる |
Sai khiến (使役) | 叩かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 叩く |
Điều kiện (条件) | 叩けば |
Mệnh lệnh (命令) | 叩け |
Ý chí (意向) | 叩こう |
Cấm chỉ(禁止) | 叩くな |
はたく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はたく
叩く
たたく はたく
đánh
波磔
はたく
phủi bụi
はたく
đánh, đập, điểm, đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho
Các từ liên quan tới はたく
大枚をはたく たいまいをはたく
to spend a fortune, to pay a high price
to resound loudly (of thunder, etc.)
trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, rõ như ban ngày, rõ như hai với hai là bốn, không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở, không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở, giũ sạch được, viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã, rõ ràng, hoàn toàn, hẳn, tách ra, ra rời, xa ra, ở xa, làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo, vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua; tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải (nợ, sổ sách); trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến, chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo ; tươi lên, hết nhăn nhó, sáng tỏ (điều bí mật, tình hình...), rời bến, (+ away, off, out) chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, làm tan; làm biến đi (mối nghi ngờ, mây mù), quét sạch, dọn dẹp, làm sáng tỏ; giải quyết, làm tiêu tan
vỗ; vẫy.
large cup
cá răng lông; cá răng chéo
bệnh bạch biến, bệnh lang trắng
高くまたは低く たかくまたはひくく
trầm bổng.