はたしあい
Cuộc đọ kiếm tay đôi, cuộc đọ súng tay đôi (để thanh toán một mối bất hoà, một mối hận thù...), cuộc tranh chấp tay đôi (giữa hai người, hai đảng phái...), đọ kiếm tay đôi, đọ súng tay đôi, tranh chấp tay đôi

はたしあい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はたしあい
はたしあい
cuộc đọ kiếm tay đôi, cuộc đọ súng tay đôi (để thanh toán một mối bất hoà, một mối hận thù...).
果たし合い
はたしあい
quyết đấu
Các từ liên quan tới はたしあい
はあはあ ハーハー ハアハア ハァハァ
hơi thở hổn hển; sự thở hổn hển.
あはは アハハ あっはっは アッハッハ
a-ha-ha; a ha ha (tiếng cười lớn)
Aha!
はめあい はめあい
phù hợp
はあ は
vâng, thực sự, tốt
người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn
sự cạnh tranh, sự tranh giành, cuộc thi; ((thể dục, thể thao)) cuộc thi đấu, đọ sức
kế hoạch,cách bố trí,tính tình,tâm tính,mệnh trời,sự bán,sự nhượng lại,khuynh hướng,sự sắp đặt,sự chuẩn bị,tính khí,cách sắp xếp,sự chuyển nhượng,ý định,sự sắp xếp,sự dùng,thiên hướng,cách bố trí lực lượng,sự tuỳ ý sử dụng