張り合い
Sự cạnh tranh, sự tranh giành, cuộc thi; (thể dục, thể thao) cuộc thi đấu

はりあい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はりあい
張り合い
はりあい
sự cạnh tranh, sự tranh giành, cuộc thi
張り合う
はりあう
tranh đua, tranh đấu, đấu tranh.
はりあう
đối thủ, địch thủ, người kình địch.
はりあい
sự cạnh tranh, sự tranh giành, cuộc thi
Các từ liên quan tới はりあい
張り合いのない はりあいのない
không gây cấn
はあはあ ハーハー ハアハア ハァハァ
hơi thở hổn hển; sự thở hổn hển.
あはは アハハ あっはっは アッハッハ
a-ha-ha (laughing loudly)
Aha!
はあ は
vâng, thực sự, tốt
nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt; đưa lên, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...), la lối om sòm; gây náo loạn, làm bụi mù, gây náo loạn, làm mờ sự thật, che giấu sự thật, cứu ai sống, tính được đủ số tiền cần thiết, sự nâng lên; sự tăng lên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự tăng lương
tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả
羽蟻 はあり はねあり
Con kiến cánh; kiến cánh