Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới はたらくねこ
楽は苦の種苦は楽の種 らくはくのたねくはらくのたね
không trải qua khổ đau, làm sao biết được giá trị của hạnh phúc
苦は楽の種 くはらくのたね
Khổ trước sướng sau
bọc trứng cá, tinh cá đực, roe, deer)
こつこつ働く こつこつはたらく コツコツはたらく
làm việc chăm chỉ, chăm chỉ
người bạch tạng, thú bạch tạng, cây bạch tạng
働く はたらく
làm lụng
鱈腹 たらふく たらはら
tới trái tim (của) ai đó có nội dung
コツコツ 働く こつこつはたらく
Làm việc chăm chỉ