旗を立てる
はたをたてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Kéo cờ lên

Bảng chia động từ của 旗を立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 旗を立てる/はたをたてるる |
Quá khứ (た) | 旗を立てた |
Phủ định (未然) | 旗を立てない |
Lịch sự (丁寧) | 旗を立てます |
te (て) | 旗を立てて |
Khả năng (可能) | 旗を立てられる |
Thụ động (受身) | 旗を立てられる |
Sai khiến (使役) | 旗を立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 旗を立てられる |
Điều kiện (条件) | 旗を立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 旗を立ていろ |
Ý chí (意向) | 旗を立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 旗を立てるな |
はたをたてる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はたをたてる
旗を立てる
はたをたてる
kéo cờ lên
はたをたてる
hoist flag
Các từ liên quan tới はたをたてる
腹を立てる はらをたてる
buồn bực
我を立てる がをたてる わがをたてる
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
身を立てる みをたてる
để làm một thành công trong cuộc sống
戸を立てる とをたてる
để đóng một cái cửa
異を立てる いをたてる
Đưa ra ý kiến khác, đưa ra ý kiến phản đối
旗を振る はたをふる
phất cờ.
世帯を張る しょたいをはる せたいをはる
để giữ (tập hợp lên trên) cho ở
手柄を立てる てがらをたてる
làm một xứng đáng chứng nhượng