七辺形
しちへんけい ななへんがた「THẤT BIÊN HÌNH」
☆ Danh từ
Hình bảy cạnh

しちへんけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しちへんけい
七辺形
しちへんけい ななへんがた
hình bảy cạnh
しちへんけい
hình bảy cạnh
Các từ liên quan tới しちへんけい
hình tám cạnh, hình bát giác, tám cạnh, bát giác
có bốn cạnh, bốn bên
trị số trung bình
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
nhà gỗ một tầng; boongalô
sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu, tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập
ý kiến, quan điểm, dư luận, sự đánh giá; sự đánh giá cao