Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới はっとりみどり
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
(thể dục, thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...), sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác, người bảo vệ; cận vệ, vệ binh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lính canh trại giam; đội lính canh trại giam, đội quân, trưởng tàu, bảo vệ; gác, canh giữ, đề phòng, phòng, giữ gìn, che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...)
色とりどり いろとりどり
Màu sắc phong phú
母鳥 ははどり ははとり
sinh thành con chim
ひやりはっと ヒヤリハット
Sai lầm, lỗi
みどと みどと
rực rỡ, tốt đẹp
tiếng rơi thịch; tiếng uỵch; tiếng rơi tõm.
giá trị, công, công lao, công trạng, kẽ phải trái, đáng, xứng đáng