ヨーロッパ復興開発銀行
ヨーロッパふっこうかいはつぎんこう
☆ Danh từ
Ngân hàng châu ¢u cho sự xây dựng lại và sự phát triển (ebrd)

ヨーロッパ復興開発銀行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヨーロッパ復興開発銀行
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
欧州復興開発銀行 おうしゅうふっこうかいはつぎんこう
Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Châu Âu.
国際復興開発銀行 こくさいふっこうかいはつぎんこう
ngân hàng quốc tế khôi phục và phát triển.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
アジア開発銀行 アジアかいはつぎんこう あじあかいはつぎんこう
Ngân hàng Phát triển Châu Á.