国際復興開発銀行
こくさいふっこうかいはつぎんこう
Ngân hàng quốc tế khôi phục và phát triển.
Ngân hàng thế giới
Ngân hàng tái thiết và phát triển quốc tế
Ngân hàng quốc tế về tái thiết và phát triển (international bank for reconstruction and development – ibrd)

国際復興開発銀行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国際復興開発銀行
ヨーロッパ復興開発銀行 ヨーロッパふっこうかいはつぎんこう
ngân hàng châu ¢u cho sự xây dựng lại và sự phát triển (ebrd)
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
欧州復興開発銀行 おうしゅうふっこうかいはつぎんこう
Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Châu Âu.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.