Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
に照らすと にてらすと
chiếu theo (lịch sử, pháp luật...)
見晴らす みはらす
nhìn ra xa và rộng; nhìn trải rộng.
楽に暮らす らくにくらす
sống vui vẻ; sống nhàn hạ
はらはらする はらはらする
trạng thái lo lắng, nhấp nhổm
湿らす しめらす
làm ẩm
恨みを晴らす うらみをはらす
trả thù
晴らす はらす
làm khoẻ người lại; làm tỉnh táo (chính bản thân)
腫らす はらす
phồng