見晴らす
みはらす「KIẾN TÌNH」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Nhìn ra xa và rộng; nhìn trải rộng.

Bảng chia động từ của 見晴らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見晴らす/みはらすす |
Quá khứ (た) | 見晴らした |
Phủ định (未然) | 見晴らさない |
Lịch sự (丁寧) | 見晴らします |
te (て) | 見晴らして |
Khả năng (可能) | 見晴らせる |
Thụ động (受身) | 見晴らされる |
Sai khiến (使役) | 見晴らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見晴らす |
Điều kiện (条件) | 見晴らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 見晴らせ |
Ý chí (意向) | 見晴らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 見晴らすな |
見晴らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見晴らす
見晴らし みはらし
tầm nhìn; phong cảnh
晴らす はらす
làm khoẻ người lại; làm tỉnh táo (chính bản thân)
見晴らし台 みはらしだい
nền tảng lookout
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
気を晴らす きをはらす
vui mừng, cổ vũ
鬱憤晴らす うっぷんはらす
giải sầu
見す見す みすみす
giương mắt ra nhìn mà không làm gì được; đứng trơ ra nhìn mà không làm gì được.