果つる
Đi đến hồi kết, sắp kết thúc

はつる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はつる
果つる
はつる
Đi đến hồi kết, sắp kết thúc
削る
はつる けずる
chuốt
はつる
mài, vót cho nhọn, mài sắc.
Các từ liên quan tới はつる
秋の日は釣瓶落とし あきのひはつるべおとし
mặt trời mùa thu lặn nhanh như một cái xô rơi xuống giếng
năm mới, tết
vui vẻ, hoạt bát, nhanh nhảu
be grand champion
bột nhồi, bột nhâo; hồ bột, kẹo mềm, thuỷ tinh giả kim cương, cú đấm, dán, đấm, đánh
bác bỏ.
gắng sức,quá câu nệ,ra sức,cố gắng một cách ì ạch,chiều hướng,lợi dụng quá mức,ôm,bắt làm việc căng quá,rán sức,quá thận trọng,lạm quyền,giai điệu,bắt làm việc quá sức,sự căng thẳng,khuynh hướng,trạng thái căng,vác ì ạch,làm méo,làm cong,khúc nhạc,vi phạm,lọc,làm căng thẳng,dòng dõi,lọc qua,sức căng,hứng,căng,giọng,thẳng ra,điệu nói,nhạc điệu,cố sức,để ráo nước,kéo căng,đoạn nhạc,trạng thái căng thẳng,sự căng,căng ra
寝る子は育つ ねるこはそだつ
trẻ em ngủ ngon sẽ lớn lên khỏe mạnh; em bé ngủ được là em bé dễ nuôi