葉月
はづき「DIỆP NGUYỆT」
☆ Danh từ
Tháng tám âm lịch

はづき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はづき
年端月 としはづき
tháng 1 âm lịch
夏初月 なつはづき
tháng 4 âm lịch
蝉の羽月 せみのはづき
tháng 6 âm lịch
buột
ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, sự in; bản in; số lượng in, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng
xem aware
底づき そこづき
chạm đáy và bắt đầu tăng lên
石づき いしづき
măng sông (của một cây gậy, ô, v.v.)