Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới はてなはてな
trời!; trời ơi!; chao ôi!.
はて はてな
Gửi tôi !, Chúc bạn vui vẻ!
bình, lọ
dấu chấm hỏi
甚だ以て はなはだもって はなはだもて
quá chừng, cực kỳ
離れて はなれて
cách xa.
果ない はてない
thoáng qua; nhất thời; chết yểu; tức thời; vô ích; nhẹ dạ; khốn khổ; trở nên rỗng; chóng tàn
果無い はてない
lướt qua; nhất thời; chết yểu; tức thời; vô ích; nhẹ dạ; khốn khổ; trở nên rỗng; chóng tàn