はてな
☆ Thán từ
Trời!; trời ơi!; chao ôi!.

はてな được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はてな
はてな
trời!
はて
はてな
Gửi tôi !, Chúc bạn vui vẻ!
Các từ liên quan tới はてな
果ない はてない
thoáng qua; nhất thời; chết yểu; tức thời; vô ích; nhẹ dạ; khốn khổ; trở nên rỗng; chóng tàn
果無い はてない
lướt qua; nhất thời; chết yểu; tức thời; vô ích; nhẹ dạ; khốn khổ; trở nên rỗng; chóng tàn
dấu chấm hỏi
bình, lọ
甚だ以て はなはだもって はなはだもて
quá chừng, cực kỳ
離れて はなれて
cách xa.
話し手 はなして
người nói chuyện; người diễn thuyết; diễn giả.
花立て はなたて
bình, lọ