離れて
はなれて「LI」
Cách xa.

離れて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 離れて
離れて
はなれて
cách xa.
離れる
はなれる
cách
離る
はなる さかる
bỏ đi
Các từ liên quan tới 離れて
世離れる よばなれる
to become unworldly, to stop keeping up with social norms, to be out of touch with reality
懸離れる かかはなれる
để (thì) rất xa về một bên từ; để (thì) từ xa; để (thì) khá khác nhau từ
掛離れる かけはなれる
để (thì) rất xa về một bên từ; để (thì) từ xa; để (thì) khá khác nhau từ
離れて出る はなれてでる
ra khỏi.
離れている はなれている
trùm chăn.
手を離れる てをはなれる
buông tay
手が離れる てがはなれる
tự lập
かけ離れる かけはなれる
rất xa; xa xôi.