はながた
Sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ, sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ, sự vung (gươm, vũ khí, tay), hồi kèn; nét hoa mỹ; đoạn nhạc đệm tuỳ ứng; nhạc dạo tuỳ ứng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự thịnh vượng, sự phồn thịnh, hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt; thành công; phát triển, mọc sum sê, viết hoa mỹ, nói hoa mỹ, khoa trương, dạo nhạc một cách bay bướm; thổi một hồi kèn, vung, múa
Đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng, niềm vinh dự, nét hoa mỹ, đồ thờ, trang hoàng, trang trí

はながた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はながた
はながた
sự trang trí bay bướm
花形
はながた かけい
hình hoa
Các từ liên quan tới はながた
花筐 はながたみ
giỏ hoa
鼻が高い はながたかい
tự hào
花形株 はながたかぶ
kho đại chúng
花形役者 はながたやくしゃ
diễn viên được yêu thích, ngôi sao
kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào; hãnh diện; đáng tự hào, tự trọng, lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ, tràn ngập, ngập lụt (sông, hồ...), hãng, thịt mọc lồi lên ở vết thương, trọng vọng, trọng đãi
歯が立たない はがたたない
khó nhai; không thể sánh bằng
花がるた はながるた はなガルタ
bài hoa (loại bài gồm 48 thẻ với 12 loại hoa tượng trưng cho 12 tháng, mỗi loại 4 lá)
鼻の下が長い はなのしたがながい
mềm lòng với phụ nữ