Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
言い訳が立たない いいわけがたたない
không chấp nhận lời xin lỗi
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
歯が痛い はがいたい
đau răng
立つ瀬がない たつせがない
Mất chổ đứng