Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
歯が痛い はがいたい
đau răng
言い訳が立たない いいわけがたたない
không chấp nhận lời xin lỗi
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.