花形株
はながたかぶ「HOA HÌNH CHU」
☆ Danh từ
Kho đại chúng

花形株 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花形株
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花形 はながた かけい
hình hoa; nhân vật nổi tiếng, ngôi sao
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
花形役者 はながたやくしゃ
diễn viên được yêu thích, ngôi sao
花芽形成 かがけいせい
sự hình thành chồi nụ hoa
散形花序 さんけいかじょ
umbellate inflorescence, umbel (i.e. flower with a large number of flowers growing radially from a common center)