Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
話話
はなしばなし
chuyện phiếm
話々
はなしばなし はなし々
花々しい はなばなしい
Rực rỡ; lộng lẫy.
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ
華々しい はなばなしい
tươi thắm; tráng lệ.
華華しい はなばなしい
rực rỡ; lộng lẫy; buổi trình diễn
死に花 しにばな しにはな
một tươi đẹp bị cắt ra hoa; sự chết vinh quang
舟橋 ふなはし ふなばし
cầu phao, cầu nổi
花々 はなばな
muôn hoa, trăm hoa
鼻柱 はなばしら
vách mũi.