Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きしょー きっしょー
gross, nasty, yuck
白内障-後発 しろないしょー-こーはつ
Capsule Opacification
歯小嚢 はしょーのー
nang răng
アイエスオーアイイーシーはちはちごーきゅー
tiêu chuẩn iso/iec 8859
証明書発行 しょーめーしょはっこー
cấp chứng chỉ
強迫症 きょーはくしょー
chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế
はでゅーぷ はでゅーぷ
phần mềm apache hadoop
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.