はなふさ
Bunch of flowers

はなふさ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はなふさ
đầu hồi, cột chống, thanh chống, giá chống
lối chơi bài " 21", phà, cầu phao, bắc cầu phao qua bằng cầu phao
sự phân phối lại
thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp
phát súng tịt; đạn không nổ; động cơ không nổ, không nổ, tắt (súng, động cơ...)
花譜 かふ はなふ
album, tuyển tập hình ảnh về hoa bốn mùa
話さない はなさない
bụm miệng, đừng nói, im lặng
鼻拭き はなふき
Khăn tay.