Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鳥はむ とりはむ とりハム
giăm bông
はめ込む はめこむ
chèn ký hiệu
はにかむ
bẽ bàng
むひはん
thiếu óc phê bình; không muốn phê bình, không có khả năng phê bình, không thích hợp với nguyên tắc phê bình
はとむぎ
adlay
食む はむ
ăn (thức ăn gia súc, cỏ...)
虫食む むしはむ
sự hư hoại do côn trùng ăm, cắn
無派 むは
không thuộc về đảng phái nào