Các từ liên quan tới はやく起きた朝は…
朝起き あさおき
Thức dậy sớm
朝起きは三文の徳 あさおきはさんもんのとく
The early bird catches the worm
người dệt vải, thợ dệt
đã, rồi; đã... rồi
はやで はやで
Đi làm sớm, đi sớm
độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ, đói kém, mất mùa, không bổ ; gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì, dựa, tựa, chống, nghiêng đi, (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người, (+ against, on, upon) dựa, ỷ vào, dựa vào;, (+ to, towards) nghiêng về, thiên về
đã, rồi; đã... rồi
minh bạch; rõ ràng; sáng suốt; minh mẫn.