Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はやばやと
sớm, ban đầu, đầu mùa, gần đây, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa, vừa đúng lúc, trước đây, ở đầu danh sách, ngay từ thế kỷ 19, chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi
はやいこと
nhanh, nhanh chóng
と言うのは というのは
cái gọi là.
とは とは
cho biết từ hoặc cụm từ đang được xác định
はや
đã, rồi; đã... rồi
はやで はやで
Đi làm sớm, đi sớm
やっとの事で やっとのことで
cần quản lý, với độ khó lớn
とは言うものの とはいうものの
đã nói rằng, như nó có thể